Trang chủ002221 • SHE
add
Oriental Energy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,95 ¥ - 8,09 ¥
Phạm vi một năm
7,34 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,56 T CNY
Số lượng trung bình
19,29 Tr
Tỷ số P/E
28,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,98 T | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 74,83 Tr | 21,94% |
Thu nhập ròng | 52,59 Tr | -5,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,54 Tr | 3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 T | 9,29% |
Tổng tài sản | 41,76 T | -1,20% |
Tổng nợ | 28,68 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,59 Tr | -5,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,98 Tr | 185,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,72 Tr | 67,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -804,64 Tr | -557,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -931,57 Tr | 8,01% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -162,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
1.542