Trang chủ002220 • KRX
add
Hanil Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.200,00 ₩ - 4.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.609,00 ₩ - 4.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,73 T KRW
Số lượng trung bình
112,11 N
Tỷ số P/E
844,77
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,84 T | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | -0,90% |
Thu nhập ròng | -911,70 Tr | -13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | 1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 142,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,06 T | -10,98% |
Tổng tài sản | 345,25 T | 2,78% |
Tổng nợ | 177,66 T | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -911,70 Tr | -13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,90 T | -156,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,20 Tr | 98,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 T | 28,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -582,90 Tr | -110,12% |
Dòng tiền tự do | -6,67 T | -164,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
108