Trang chủ002220 • KRX
add
Hanil Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.130,00 ₩ - 4.390,00 ₩
Phạm vi một năm
1.609,00 ₩ - 4.435,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,60 T KRW
Số lượng trung bình
135,81 N
Tỷ số P/E
416,22
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,11 T | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | -0,50% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 203,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 215,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 5,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,49 T | 35,92% |
Tổng tài sản | 334,95 T | -0,35% |
Tổng nợ | 167,09 T | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 203,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 T | 174,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -887,07 Tr | 71,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,09 T | -143,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 T | -206,93% |
Dòng tiền tự do | 3,27 T | 146,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
108