Trang chủ002219 • SHE
add
New Journey Health Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,31 ¥ - 2,37 ¥
Phạm vi một năm
2,03 ¥ - 3,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 T CNY
Số lượng trung bình
79,38 Tr
Tỷ số P/E
240,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 668,21 Tr | -29,26% |
Chi phí hoạt động | 161,71 Tr | -30,88% |
Thu nhập ròng | -45,90 Tr | -604,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,87 | -895,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,74 Tr | -52,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,24 Tr | -28,25% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 6,01% |
Tổng nợ | 4,53 T | 18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,90 Tr | -604,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,35 Tr | -82,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,78 Tr | 36,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,96 Tr | -4,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,39 Tr | -12,81% |
Dòng tiền tự do | 208,75 Tr | 340,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
9.097