Trang chủ002215 • SHE
add
Shenzhen Noposion Crop Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 12,29 ¥
Phạm vi một năm
7,29 ¥ - 13,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T CNY
Số lượng trung bình
42,16 Tr
Tỷ số P/E
18,11
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 304,25 Tr | -5,47% |
Thu nhập ròng | 21,11 Tr | -78,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -78,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,75 Tr | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 14,02% |
Tổng tài sản | 12,28 T | 6,98% |
Tổng nợ | 7,82 T | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 979,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,11 Tr | -78,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,04 Tr | 86,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,94 Tr | 104,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,58 Tr | -61,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,46 Tr | 145,64% |
Dòng tiền tự do | 81,54 Tr | 202,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
5.116