Trang chủ002213 • SHE
add
Shenzhen Dawei Innovation Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,30 ¥ - 18,19 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 21,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
25,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,84 Tr | 36,66% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | -34,41% |
Thu nhập ròng | -9,79 Tr | -31,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | 4,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | 58,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,68 Tr | 14,67% |
Tổng tài sản | 709,15 Tr | -2,64% |
Tổng nợ | 152,75 Tr | 24,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,79 Tr | -31,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,72 Tr | 128,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,99 Tr | -158,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,06 Tr | -245,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,48 Tr | 37,18% |
Dòng tiền tự do | 5,78 Tr | 310,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
153