Trang chủ002211 • SHE
add
Shanghai Hongda New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,39 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
2,34 ¥ - 5,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T CNY
Số lượng trung bình
11,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,38 Tr | 70,79% |
Chi phí hoạt động | 11,90 Tr | 22,95% |
Thu nhập ròng | -6,02 Tr | 53,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,31 | 73,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | 62,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,97 Tr | 6,51% |
Tổng tài sản | 379,00 Tr | 9,42% |
Tổng nợ | 364,08 Tr | 22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 114,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,02 Tr | 53,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 Tr | 444,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,56 Tr | 181,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 Tr | -84,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 161,25% |
Dòng tiền tự do | -24,24 Tr | -40,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
278