Trang chủ002211 • SHE
add
Shanghai Hongda New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,40 ¥ - 3,48 ¥
Phạm vi một năm
2,34 ¥ - 5,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
9,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,60 Tr | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 10,85 Tr | 7,70% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 58,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | 61,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 Tr | 1.322,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,06 Tr | -2,62% |
Tổng tài sản | 379,77 Tr | -0,13% |
Tổng nợ | 366,20 Tr | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 114,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 58,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 112,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,30 Tr | 20.158,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -80,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,28 Tr | 169,97% |
Dòng tiền tự do | 7,62 Tr | -68,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
278