Trang chủ002210 • SHE
add
Shenzhen Feima Intl Supply Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,99 ¥ - 4,30 ¥
Phạm vi một năm
1,70 ¥ - 4,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T CNY
Số lượng trung bình
364,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,38 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 9,64 Tr | -0,93% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -87,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -87,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,33 Tr | -1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,53 Tr | 17,39% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -0,12% |
Tổng nợ | 841,21 Tr | -18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -87,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,66 Tr | 27,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,07 Tr | -41,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,23 Tr | -268,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,66 Tr | -282,34% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -108,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
240