Trang chủ002210 • SHE
add
Shenzhen Feima Intl Supply Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,80 ¥ - 3,95 ¥
Phạm vi một năm
2,00 ¥ - 4,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T CNY
Số lượng trung bình
234,80 Tr
Tỷ số P/E
1.094,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,15 Tr | -46,51% |
Chi phí hoạt động | -1,03 Tr | -111,63% |
Thu nhập ròng | 11,72 Tr | 6.061,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,05 | 11.505,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,36 Tr | 89,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,38 Tr | 320,34% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 4,32% |
Tổng nợ | 455,01 Tr | -56,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,72 Tr | 6.061,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,19 Tr | 356,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,57 Tr | 30,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,32 Tr | 2.869,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,85 Tr | 1.068,43% |
Dòng tiền tự do | -28,75 Tr | 67,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
240