Trang chủ002209 • SHE
add
Guangzhou Tech-Long Packgng Mchnry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,54 ¥ - 15,99 ¥
Phạm vi một năm
8,17 ¥ - 20,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
11,10 Tr
Tỷ số P/E
23,77
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 377,24 Tr | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 64,65 Tr | 18,29% |
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | -7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -13,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,45 Tr | -33,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,12 Tr | 42,02% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 34,47% |
Tổng nợ | 2,47 T | 40,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,37 Tr | -7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,11 Tr | 86,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,03 Tr | -787,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,00 Tr | 359,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,54 Tr | 59,17% |
Dòng tiền tự do | 70,62 Tr | -8,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.588