Trang chủ002208 • SHE
add
Hefei Urban Cnstrctn Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,05 ¥ - 12,18 ¥
Phạm vi một năm
5,43 ¥ - 15,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T CNY
Số lượng trung bình
108,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -58,90% |
Chi phí hoạt động | 123,65 Tr | 5,16% |
Thu nhập ròng | -51,31 Tr | -169,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | -269,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,58 Tr | -86,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 36,76 T | -3,06% |
Tổng nợ | 26,75 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,31 Tr | -169,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,45 T | -64.003,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,20 Tr | -992,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 20.642,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -930,80 Tr | -14.742,05% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | -303,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
861