Trang chủ002208 • SHE
add
Hefei Urban Cnstrctn Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,89 ¥ - 11,81 ¥
Phạm vi một năm
5,43 ¥ - 12,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T CNY
Số lượng trung bình
41,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 182,71% |
Chi phí hoạt động | 116,48 Tr | -3,94% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | -96,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -98,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,19 Tr | 18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | 24,38% |
Tổng tài sản | 36,09 T | -10,27% |
Tổng nợ | 26,18 T | -11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | -96,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,75 Tr | -67,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,95 Tr | -190,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 420,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 8.571,54% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -475,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
861