Trang chủ002207 • SHE
add
Xinjiang Zhundong Petroleum Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,01 ¥ - 8,38 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 11,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
29,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,76 Tr | -20,20% |
Chi phí hoạt động | 5,82 Tr | 260,95% |
Thu nhập ròng | -12,94 Tr | -983,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,10 | -1.255,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 Tr | -140,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,70 Tr | -62,41% |
Tổng tài sản | 399,19 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 362,42 Tr | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 59,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,94 Tr | -983,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,54 Tr | -324,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | 169,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,10 Tr | -22,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -105,28% |
Dòng tiền tự do | -36,16 Tr | -322,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
869