Trang chủ002206 • SHE
add
Zhejiang Hailide New Material Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Phạm vi một năm
3,76 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
21,95 Tr
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 131,96 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | 118,81 Tr | 11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 11,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,93 Tr | 14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 74,12% |
Tổng tài sản | 7,60 T | 9,33% |
Tổng nợ | 3,68 T | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,81 Tr | 11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,02 Tr | -25,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -510,17 Tr | -1.120,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,23 Tr | 276,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,66 Tr | -77,61% |
Dòng tiền tự do | -36,85 Tr | 54,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
3.775