Trang chủ002205 • SHE
add
Xinjiang Guotong Pipeline Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ¥ - 14,06 ¥
Phạm vi một năm
7,45 ¥ - 18,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
19,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 253,85 Tr | 25,29% |
Chi phí hoạt động | 36,41 Tr | 17,67% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -78,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -82,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,91 Tr | 17,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,17 Tr | 3,85% |
Tổng tài sản | 4,01 T | -1,34% |
Tổng nợ | 3,52 T | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -78,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,36 Tr | 8,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | 44,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,83 Tr | -148,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,70 Tr | -1.195,61% |
Dòng tiền tự do | -54,27 Tr | 70,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
671