Trang chủ002205 • SHE
add
Xinjiang Guotong Pipeline Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,88 ¥ - 14,24 ¥
Phạm vi một năm
7,45 ¥ - 17,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
7,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,61 Tr | 30,73% |
Chi phí hoạt động | 34,62 Tr | 29,98% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 124,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 118,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,14 Tr | 201,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,02 Tr | 29,06% |
Tổng tài sản | 4,04 T | -0,60% |
Tổng nợ | 3,56 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 124,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,10 Tr | -127,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,84 Tr | -1.669,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,18 Tr | 235,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,25 Tr | 201,61% |
Dòng tiền tự do | -90,51 Tr | -192,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
671