Trang chủ002201 • SHE
add
Jiangsu Jiuding New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,29 ¥ - 6,61 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 7,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
43,29 Tr
Tỷ số P/E
110,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,93 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 57,56 Tr | 41,66% |
Thu nhập ròng | 16,44 Tr | 84,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 72,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,82 Tr | -15,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,17 Tr | 0,97% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 0,54% |
Tổng nợ | 1,56 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,44 Tr | 84,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | -32,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,87 Tr | -796,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,27 Tr | 217,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 Tr | 111,25% |
Dòng tiền tự do | -127,62 Tr | -195,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
3.111