Trang chủ002201 • SHE
add
Jiangsu Jiuding New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,70 ¥ - 7,95 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 9,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T CNY
Số lượng trung bình
17,76 Tr
Tỷ số P/E
65,00
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 505,15 Tr | 53,99% |
Chi phí hoạt động | 61,02 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | 31,24 Tr | 250,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 128,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,93 Tr | 49,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,12 Tr | 33,69% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 22,24% |
Tổng nợ | 2,00 T | 34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,24 Tr | 250,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,56 Tr | 294,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,79 Tr | -2.621,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,97 Tr | -6,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 95,98% |
Dòng tiền tự do | 16,62 Tr | 140,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
3.111