Trang chủ002201 • SHE
add
Jiangsu Jiuding New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 8,00 ¥
Phạm vi một năm
4,48 ¥ - 9,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
16,86 Tr
Tỷ số P/E
91,72
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,83 Tr | 43,81% |
Chi phí hoạt động | 73,36 Tr | 25,44% |
Thu nhập ròng | 27,86 Tr | 203,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 110,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,30 Tr | 51,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,21 Tr | 13,59% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 11,73% |
Tổng nợ | 1,70 T | 17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,86 Tr | 203,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,20 Tr | -3,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,79 Tr | -9.487,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,65 Tr | 136,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,18 Tr | 863,06% |
Dòng tiền tự do | -40,55 Tr | -452,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
3.111