Trang chủ002200 • SHE
add
YCIC Eco Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,66 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
4,93 ¥ - 9,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CNY
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,01 Tr | 75,12% |
Chi phí hoạt động | 23,70 Tr | -64,83% |
Thu nhập ròng | -8,32 Tr | 44,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,66 | 68,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,87 Tr | 65,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,33 Tr | 95,91% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 8,44% |
Tổng nợ | 2,94 T | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,32 Tr | 44,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,31 Tr | 45,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,56 Tr | 42.843,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,66 Tr | 82,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 Tr | 96,85% |
Dòng tiền tự do | -389,71 Tr | -2.636,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
174