Trang chủ002200 • KRX
add
Korea Export Packaging Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.895,00 ₩ - 2.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.490,00 ₩ - 3.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,40 T KRW
Số lượng trung bình
56,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,71 T | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 7,64 T | 1,58% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -72,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -71,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | -64,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,83 T | -4,64% |
Tổng tài sản | 347,61 T | -2,86% |
Tổng nợ | 57,37 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -72,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 T | 419,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 T | -78,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,82 Tr | 147,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 T | 669,83% |
Dòng tiền tự do | 4,67 T | 244,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
431