Trang chủ0021 • HKG
add
Great China Holdings Hong Kong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
697,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,01 Tr | 402,43% |
Chi phí hoạt động | 8,51 Tr | 29,19% |
Thu nhập ròng | -21,79 Tr | -636,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -167,47 | -206,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,76 Tr | 4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,66 Tr | -70,50% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -2,86% |
Tổng nợ | 1,33 T | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,79 Tr | -636,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,80 Tr | -130,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 Tr | 371,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -131,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | -25,46% |
Dòng tiền tự do | -2,58 Tr | 10,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
74