Trang chủ002197 • SHE
add
SZZT Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,06 ¥ - 9,25 ¥
Phạm vi một năm
3,61 ¥ - 9,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
14,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,53 Tr | -11,47% |
Chi phí hoạt động | 78,43 Tr | -2,45% |
Thu nhập ròng | -28,89 Tr | 30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,21 | 21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,21 Tr | 8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,82 Tr | -51,74% |
Tổng tài sản | 5,81 T | -10,79% |
Tổng nợ | 3,63 T | -9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,89 Tr | 30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,27 Tr | -45,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,37 Tr | -148,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,55 Tr | -12,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,63 Tr | -85,44% |
Dòng tiền tự do | 16,74 Tr | -93,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
860