Trang chủ002193 • SHE
add
Shandong Ruyi Woolen Garment Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,85 ¥ - 6,04 ¥
Phạm vi một năm
4,25 ¥ - 10,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CNY
Số lượng trung bình
8,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,32 Tr | -29,40% |
Chi phí hoạt động | 32,40 Tr | -16,18% |
Thu nhập ròng | -24,25 Tr | 6,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,76 | -32,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,35 Tr | 8.019,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 Tr | 4,07% |
Tổng tài sản | 2,67 T | -16,87% |
Tổng nợ | 2,12 T | 9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,25 Tr | 6,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -116,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,50 N | -110,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,78 N | 98,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | -285,23% |
Dòng tiền tự do | -19,56 Tr | 57,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.896