Trang chủ002191 • SHE
add
Shenzhen Jinjia Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,68 ¥ - 3,78 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 4,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T CNY
Số lượng trung bình
13,14 Tr
Tỷ số P/E
4.193,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 635,29 Tr | -20,01% |
Chi phí hoạt động | 111,19 Tr | 1,68% |
Thu nhập ròng | 66,62 Tr | -44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | -30,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,07 Tr | -58,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -3,02% |
Tổng tài sản | 8,36 T | -9,23% |
Tổng nợ | 1,61 T | -18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,62 Tr | -44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,85 Tr | 112,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,18 Tr | 2.634,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,83 Tr | -86,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,33 Tr | 196,60% |
Dòng tiền tự do | 130,75 Tr | 138,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
4.204