Trang chủ002191 • SHE
add
Shenzhen Jinjia Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,10 ¥ - 4,20 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 4,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CNY
Số lượng trung bình
21,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 655,87 Tr | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 122,38 Tr | 3,73% |
Thu nhập ròng | 22,08 Tr | -60,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -57,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,18 Tr | -44,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 25,75% |
Tổng tài sản | 8,43 T | -4,70% |
Tổng nợ | 1,62 T | -16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,08 Tr | -60,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,52 Tr | 337,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,81 Tr | 3.582,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,11 Tr | 82,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,28 Tr | 185,59% |
Dòng tiền tự do | 486,44 Tr | 173,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
4.204