Trang chủ002189 • SHE
add
Costar Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,52 ¥ - 24,00 ¥
Phạm vi một năm
15,21 ¥ - 33,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T CNY
Số lượng trung bình
6,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 351,33 Tr | -30,17% |
Chi phí hoạt động | 72,09 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | -71,13 Tr | -98,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,25 | -184,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,21 Tr | -6.107,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,51 Tr | -17,39% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -14,68% |
Tổng nợ | 2,17 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,13 Tr | -98,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | 153,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 88,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,10 Tr | 42,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,15 Tr | 55,63% |
Dòng tiền tự do | -63,49 Tr | 39,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
3.472