Trang chủ002188 • SHE
add
Zhongtian Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ¥ - 4,99 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 6,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
244,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,58 Tr | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 8,22 Tr | -44,36% |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 537,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | 487,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,46 Tr | 34,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,86 Tr | 65,96% |
Tổng tài sản | 499,48 Tr | 55,02% |
Tổng nợ | 197,33 Tr | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 537,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,60 Tr | -17,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 Tr | 48,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,39 Tr | 67.756,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,90 Tr | 370,07% |
Dòng tiền tự do | 56,25 Tr | 20,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.608