Trang chủ002183 • SHE
add
Eternal Asia Supply Chain Management LTD
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,61 ¥ - 4,72 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 T CNY
Số lượng trung bình
73,76 Tr
Tỷ số P/E
107,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,64 T | -13,14% |
Chi phí hoạt động | 546,97 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | 7,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 30,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,03 Tr | -31,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,19 T | 18,88% |
Tổng tài sản | 56,06 T | 9,12% |
Tổng nợ | 45,61 T | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | 7,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,47 Tr | 139,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,45 Tr | 107,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,64 Tr | 75,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,91 Tr | 149,41% |
Dòng tiền tự do | 227,41 Tr | 104,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
5.548