Trang chủ002180 • SHE
add
Ninestar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,02 ¥ - 22,68 ¥
Phạm vi một năm
20,88 ¥ - 33,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,52 T CNY
Số lượng trung bình
16,48 Tr
Tỷ số P/E
56,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,93 T | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -9,48% |
Thu nhập ròng | 84,38 Tr | -69,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -67,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,98 Tr | 1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -49,98% |
Tổng tài sản | 36,04 T | -5,07% |
Tổng nợ | 25,68 T | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,38 Tr | -69,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,85 Tr | -309,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,74 Tr | -138,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,41 Tr | -111,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,76 Tr | -192,83% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | -47,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
23.139