Trang chủ002173 • SHE
add
Innovative Medical Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,66 ¥ - 22,48 ¥
Phạm vi một năm
7,55 ¥ - 27,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T CNY
Số lượng trung bình
49,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 195,97 Tr | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 29,27 Tr | -2,33% |
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | 236,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 240,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | -60,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,46 Tr | -21,94% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -1,88% |
Tổng nợ | 388,70 Tr | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | 236,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,00 Tr | -163,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 Tr | 83,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,37 Tr | -3,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,20 Tr | 9,47% |
Dòng tiền tự do | -85,92 Tr | -1,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.673