Trang chủ002173 • SHE
add
Innovative Medical Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,16 ¥ - 24,38 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 27,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T CNY
Số lượng trung bình
108,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,77 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 28,56 Tr | -20,36% |
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | 56,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 | 55,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,99 Tr | 53,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,18 Tr | -18,39% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -3,94% |
Tổng nợ | 388,38 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | 56,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,86 Tr | 193,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,94 Tr | 104,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -122,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,76 Tr | 116,70% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | -104,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.673