Trang chủ002172 • SHE
add
Jiangsu Aoyang Health Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,58 ¥ - 3,68 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
35,07 Tr
Tỷ số P/E
56,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,12 Tr | -22,27% |
Chi phí hoạt động | 36,81 Tr | -21,60% |
Thu nhập ròng | 18,50 Tr | -39,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -22,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,84 Tr | -8,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,46 Tr | -16,43% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -6,85% |
Tổng nợ | 1,92 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 765,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,50 Tr | -39,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,94 Tr | 15,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,27 Tr | -3,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,48 Tr | -46,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,72 Tr | -161,33% |
Dòng tiền tự do | -83,03 Tr | 55,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
2.224