Trang chủ002171 • SHE
add
Anhui Truchum Advcd Mtls and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,44 ¥ - 8,68 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 10,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 T CNY
Số lượng trung bình
20,78 Tr
Tỷ số P/E
39,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,15 T | 21,77% |
Chi phí hoạt động | 204,36 Tr | 0,18% |
Thu nhập ròng | 131,75 Tr | 28,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | 5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,52 Tr | 31,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 1,06% |
Tổng tài sản | 20,52 T | 13,73% |
Tổng nợ | 12,21 T | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,75 Tr | 28,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | -26,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,45 Tr | 64,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 T | 50,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,65 Tr | 22,40% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | -16,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7.752