Trang chủ002169 • SHE
add
Guangzhou Zhiguang Electric Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,19 ¥ - 8,54 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 9,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T CNY
Số lượng trung bình
46,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 863,95 Tr | 32,63% |
Chi phí hoạt động | 127,53 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | 107,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 105,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,48 Tr | 6.033,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,49 Tr | -34,32% |
Tổng tài sản | 9,87 T | 14,49% |
Tổng nợ | 6,93 T | 26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 777,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | 107,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,09 Tr | -151,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,00 Tr | 55,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,99 Tr | 69,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,10 Tr | 43,78% |
Dòng tiền tự do | -328,33 Tr | -39,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
2.073