Trang chủ002168 • SHE
add
Chongqing Hifuture Infrmtn Tchnly Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,89 ¥ - 3,02 ¥
Phạm vi một năm
1,96 ¥ - 3,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
12,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,76 Tr | 94,47% |
Chi phí hoạt động | 39,28 Tr | 15,80% |
Thu nhập ròng | -16,85 Tr | 55,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,73 | 76,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,34 Tr | 79,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,14 Tr | -45,94% |
Tổng tài sản | 971,55 Tr | 8,98% |
Tổng nợ | 1,01 T | 14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 784,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,85 Tr | 55,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | 148,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,59 N | 98,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,38 Tr | -384,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,08 Tr | 43,55% |
Dòng tiền tự do | 137,98 Tr | -38,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
383