Trang chủ002167 • SHE
add
Guangdong Ornt Zrcnc Ind Sci & Tec CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,82 ¥ - 12,09 ¥
Phạm vi một năm
6,94 ¥ - 16,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T CNY
Số lượng trung bình
27,95 Tr
Tỷ số P/E
35,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,63 Tr | -28,34% |
Chi phí hoạt động | 41,04 Tr | -25,44% |
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | -48,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -27,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,11 Tr | 50,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,26 Tr | -33,60% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -31,40% |
Tổng nợ | 487,12 Tr | -74,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | -48,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,84 Tr | 36,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,98 Tr | -47,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,48 Tr | -130,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,62 Tr | -120,60% |
Dòng tiền tự do | 49,74 Tr | 35,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
1.074