Trang chủ002166 • SHE
add
Guilin Layn Natural Ingredients Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 ¥
Phạm vi một năm
6,76 ¥ - 9,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
11,09 Tr
Tỷ số P/E
48,73
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 435,19 Tr | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 70,13 Tr | 15,18% |
Thu nhập ròng | 32,29 Tr | -12,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,12 Tr | -8,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,96 Tr | -21,97% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 0,90% |
Tổng nợ | 1,82 T | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,29 Tr | -12,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,68 Tr | -54,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,98 Tr | 24,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,75 Tr | 52,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,87 Tr | -74,90% |
Dòng tiền tự do | -105,88 Tr | -1.847,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.347