Trang chủ002165 • SHE
add
Hongbaoli Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,53 ¥ - 8,71 ¥
Phạm vi một năm
3,54 ¥ - 13,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
80,49 Tr
Tỷ số P/E
139,31
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,37 Tr | -10,65% |
Chi phí hoạt động | 76,17 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -73,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -70,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,84 Tr | -45,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 62,15% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 10,80% |
Tổng nợ | 3,95 T | 17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -73,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,35 Tr | 20,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -723,12 Tr | -252,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 534,30 Tr | 274,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,85 Tr | -931,62% |
Dòng tiền tự do | 397,54 Tr | 400,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.205