Trang chủ002165 • SHE
add
Hongbaoli Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,81 ¥ - 7,83 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 13,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
31,88 Tr
Tỷ số P/E
115,45
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 728,86 Tr | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 86,11 Tr | 5,74% |
Thu nhập ròng | 13,07 Tr | 57,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 38,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,36 Tr | 22,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 20,48% |
Tổng tài sản | 5,40 T | 6,18% |
Tổng nợ | 3,36 T | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,07 Tr | 57,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,47 Tr | -180,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 772,94 Tr | 4.647,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -604,98 Tr | -234,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,46 Tr | 186,88% |
Dòng tiền tự do | -505,28 Tr | -568,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.205