Trang chủ002163 • SHE
add
Hainan Development Holdings Nanhai CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,23 ¥ - 8,45 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T CNY
Số lượng trung bình
32,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,02 Tr | -10,48% |
Chi phí hoạt động | 70,02 Tr | -16,57% |
Thu nhập ròng | -14,59 Tr | 50,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 | 44,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,86 Tr | 274,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,73 Tr | -11,67% |
Tổng tài sản | 5,72 T | -7,72% |
Tổng nợ | 4,61 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,59 Tr | 50,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -282,45 Tr | 19,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,61 Tr | -37,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,20 Tr | -176,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,08 Tr | -21,14% |
Dòng tiền tự do | -331,35 Tr | 26,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
2.344