Trang chủ002163 • SHE
add
Hainan Development Holdings Nanhai CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
10,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,92 ¥ - 10,39 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T CNY
Số lượng trung bình
24,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,04 Tr | -19,18% |
Chi phí hoạt động | 89,43 Tr | -21,66% |
Thu nhập ròng | -189,91 Tr | -199,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,66 | -222,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,87 Tr | -152,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,51 Tr | -8,71% |
Tổng tài sản | 5,87 T | -8,39% |
Tổng nợ | 4,59 T | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,91 Tr | -199,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,60 Tr | -55,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | -106,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,54 Tr | 254,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,56 Tr | -45,53% |
Dòng tiền tự do | -344,38 Tr | -3,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
2.564