Trang chủ002162 • SHE
add
Everjoy Health Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,66 ¥ - 4,79 ¥
Phạm vi một năm
2,55 ¥ - 5,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
32,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,25 Tr | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 56,06 Tr | -3,52% |
Thu nhập ròng | -114,05 Tr | -94,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,18 | -109,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,16 Tr | 4.161,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,63 Tr | -32,66% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -12,76% |
Tổng nợ | 1,21 T | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,05 Tr | -94,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,71 Tr | -30,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,22 Tr | 567,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,54 Tr | -1.899,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,60 Tr | -128,89% |
Dòng tiền tự do | 150,57 Tr | 4,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
803