Trang chủ002162 • SHE
add
Everjoy Health Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,08 ¥ - 5,33 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 5,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
41,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 283,32 Tr | -14,24% |
Chi phí hoạt động | 47,23 Tr | -41,09% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 103,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 104,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,30 Tr | 676,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,87 Tr | -18,42% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -10,62% |
Tổng nợ | 1,17 T | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 103,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,04 Tr | -24,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,21 Tr | 75,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | -126,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,73 Tr | 41,12% |
Dòng tiền tự do | -12,08 Tr | 22,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
803