Trang chủ002160 • SHE
add
Jiangsu Alcha Aluminium Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,85 ¥ - 3,94 ¥
Phạm vi một năm
2,59 ¥ - 4,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
17,73 Tr
Tỷ số P/E
37,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 147,99 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | 14,66 Tr | 154,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 147,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,35 Tr | 131,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,44 Tr | -12,65% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 7,47% |
Tổng nợ | 4,96 T | 10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,66 Tr | 154,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,77 Tr | 6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,11 Tr | -31,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,17 Tr | -164,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,31 Tr | -161,15% |
Dòng tiền tự do | -77,62 Tr | -1.432,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.728