Trang chủ002160 • SHE
add
Jiangsu Alcha Aluminium Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 6,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T CNY
Số lượng trung bình
147,71 Tr
Tỷ số P/E
110,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 174,66 Tr | 4,91% |
Thu nhập ròng | 10,40 Tr | -47,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -48,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,01 Tr | 20,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,35 Tr | 4,74% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 5,94% |
Tổng nợ | 4,99 T | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,40 Tr | -47,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,80 Tr | -161,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,87 Tr | 13,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,34 Tr | 319,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,93 Tr | 2.487,15% |
Dòng tiền tự do | -227,88 Tr | -571,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.728