Trang chủ002159 • SHE
add
Wuhan Sante Cableway Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,86 ¥
Phạm vi một năm
13,13 ¥ - 19,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
22,53
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,97 Tr | -12,82% |
Chi phí hoạt động | 35,70 Tr | -2,28% |
Thu nhập ròng | 70,68 Tr | -10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,50 | 2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,47 Tr | -17,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,28 Tr | -11,47% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 3,92% |
Tổng nợ | 361,94 Tr | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,68 Tr | -10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,82 Tr | -14,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,63 Tr | -23.019,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,74 Tr | -3,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,55 Tr | -174,10% |
Dòng tiền tự do | -138,35 Tr | -1.113,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
1.174