Trang chủ002159 • SHE
add
Wuhan Sante Cableway Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,63 ¥ - 14,82 ¥
Phạm vi một năm
13,13 ¥ - 19,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
5,67 Tr
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,65 Tr | -5,44% |
Chi phí hoạt động | 42,92 Tr | 26,77% |
Thu nhập ròng | 37,38 Tr | -12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,27 | -6,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,46 Tr | -13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,83 Tr | 40,55% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 5,76% |
Tổng nợ | 387,90 Tr | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,38 Tr | -12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,46 Tr | -1,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,21 Tr | -302,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,73 Tr | -1.370,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,52 Tr | -55,65% |
Dòng tiền tự do | 126,47 Tr | -2,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
1.174