Trang chủ002158 • SHE
add
Shanghai Hanbell Precise Machi Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
20,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,66 ¥ - 22,68 ¥
Phạm vi một năm
15,31 ¥ - 22,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T CNY
Số lượng trung bình
6,07 Tr
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,26 Tr | -10,66% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 1.458,48% |
Thu nhập ròng | 163,07 Tr | -11,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,29 | -1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -20,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,81 Tr | 21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -13,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,07 Tr | -11,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.412