Trang chủ002158 • SHE
add
Shanghai Hanbell Precise Machi Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,81 ¥ - 18,32 ¥
Phạm vi một năm
15,31 ¥ - 23,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T CNY
Số lượng trung bình
9,80 Tr
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,40 Tr | -19,09% |
Chi phí hoạt động | 111,79 Tr | -3,13% |
Thu nhập ròng | 117,70 Tr | -19,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,41 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -18,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,26 Tr | -25,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -33,11% |
Tổng tài sản | 6,03 T | -8,81% |
Tổng nợ | 1,69 T | -38,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,70 Tr | -19,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,62 Tr | 162,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,30 Tr | -125,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | -102,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,11 Tr | -53,26% |
Dòng tiền tự do | -434,59 Tr | -269,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.220