Trang chủ002157 • SHE
add
Jiangxi Zhengbang Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ¥ - 3,20 ¥
Phạm vi một năm
2,42 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,32 T CNY
Số lượng trung bình
125,53 Tr
Tỷ số P/E
52,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | 115,36% |
Chi phí hoạt động | 371,51 Tr | 37,72% |
Thu nhập ròng | 31,05 Tr | 139,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 118,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,17 Tr | 462,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 20,82% |
Tổng tài sản | 19,95 T | 8,79% |
Tổng nợ | 9,11 T | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,05 Tr | 139,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,10 Tr | 131,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,82 Tr | -80,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,83 Tr | -14,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,37 Tr | 138,39% |
Dòng tiền tự do | 527,83 Tr | 1.317,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
7.780