Trang chủ002157 • SHE
add
Jiangxi Zhengbang Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,92 ¥ - 2,96 ¥
Phạm vi một năm
2,65 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,01 T CNY
Số lượng trung bình
89,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | 46,11% |
Chi phí hoạt động | 346,86 Tr | 5,87% |
Thu nhập ròng | -193,40 Tr | -145,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,06 | -130,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,41 Tr | -21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 29,78% |
Tổng tài sản | 19,81 T | 6,16% |
Tổng nợ | 9,41 T | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,40 Tr | -145,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,13 Tr | 165,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,21 Tr | -135,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,44 Tr | -126,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,05 Tr | 58,35% |
Dòng tiền tự do | -466,48 Tr | 72,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
7.780