Trang chủ002157 • SHE
add
Jiangxi Zhengbang Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,80 ¥ - 2,84 ¥
Phạm vi một năm
2,42 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,09 T CNY
Số lượng trung bình
82,00 Tr
Tỷ số P/E
56,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | 108,22% |
Chi phí hoạt động | 371,05 Tr | 24,79% |
Thu nhập ròng | 170,61 Tr | 449,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | 268,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,53 Tr | 65,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 5,61% |
Tổng tài sản | 19,41 T | 7,89% |
Tổng nợ | 8,72 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,61 Tr | 449,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,28 Tr | 78,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,82 Tr | -2.069,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,02 Tr | -83,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,19 Tr | -116,46% |
Dòng tiền tự do | -675,35 Tr | -56,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
7.780