Trang chủ002156 • SHE
add
TongFu Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,90 ¥ - 28,75 ¥
Phạm vi một năm
17,20 ¥ - 37,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,42 T CNY
Số lượng trung bình
87,30 Tr
Tỷ số P/E
55,65
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 393,80 Tr | 3,90% |
Thu nhập ròng | 229,85 Tr | 85,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 85,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 21,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | 18,49% |
Tổng tài sản | 38,07 T | 7,66% |
Tổng nợ | 22,64 T | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,85 Tr | 85,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | 4,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | -66,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 790,65 Tr | -16,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,43 Tr | -51,47% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | 23,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 1997
Trang web
Nhân viên
20.000