Trang chủ002155 • SHE
add
Hunan Gold Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,40 ¥ - 24,00 ¥
Phạm vi một năm
11,07 ¥ - 24,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,58 T CNY
Số lượng trung bình
71,96 Tr
Tỷ số P/E
34,36
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,32 T | 109,32% |
Chi phí hoạt động | 309,80 Tr | 39,65% |
Thu nhập ròng | 323,32 Tr | 17,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -44,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,59 Tr | 17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 93,13% |
Tổng tài sản | 8,52 T | 10,36% |
Tổng nợ | 1,17 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,32 Tr | 17,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 271,67 Tr | -2,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,72 Tr | -37,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -332,94 Tr | -93,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,98 Tr | -468,39% |
Dòng tiền tự do | 177,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.903