Trang chủ002154 • SHE
add
Baoxiniao Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,01 ¥ - 4,13 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 5,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T CNY
Số lượng trung bình
87,76 Tr
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 678,74 Tr | 11,36% |
Thu nhập ròng | 26,84 Tr | -71,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -70,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,91 Tr | -95,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -13,51% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 0,63% |
Tổng nợ | 1,98 T | -6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,84 Tr | -71,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,30 Tr | -87,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,01 Tr | 76,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,00 Tr | 73,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,83 Tr | 72,20% |
Dòng tiền tự do | 21,91 Tr | -68,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
8.440