Trang chủ002153 • SHE
add
Beijing Shiji Information Technol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,66 ¥ - 7,94 ¥
Phạm vi một năm
4,81 ¥ - 9,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 T CNY
Số lượng trung bình
40,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,16 Tr | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 319,27 Tr | 5,36% |
Thu nhập ròng | 21,11 Tr | 85,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 98,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,05 Tr | -118,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | -7,04% |
Tổng tài sản | 9,37 T | -2,80% |
Tổng nợ | 1,47 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,11 Tr | 85,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,09 Tr | 24,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 578,77 Tr | 490,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,60 Tr | 1.429,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,28 Tr | 267,73% |
Dòng tiền tự do | -102,88 Tr | 35,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.018