Trang chủ002153 • SHE
add
Beijing Shiji Information Technol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ¥ - 9,54 ¥
Phạm vi một năm
6,19 ¥ - 12,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,28 T CNY
Số lượng trung bình
21,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 679,49 Tr | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 306,87 Tr | -9,63% |
Thu nhập ròng | -12,38 Tr | -40,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | -30,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,34 Tr | -1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -4,38% |
Tổng tài sản | 9,36 T | -1,81% |
Tổng nợ | 1,54 T | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,38 Tr | -40,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,39 Tr | -28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,28 Tr | 192,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,57 Tr | 53,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,68 Tr | 89,50% |
Dòng tiền tự do | -259,86 Tr | -30,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.018