Trang chủ002151 • SHE
add
Beijing BDStar Navigation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,51 ¥ - 27,15 ¥
Phạm vi một năm
22,13 ¥ - 32,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,71 T CNY
Số lượng trung bình
9,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,24 Tr | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 167,43 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | -29,62 Tr | 35,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,31 | 43,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,83 Tr | -191,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 1,06% |
Tổng tài sản | 6,02 T | -5,75% |
Tổng nợ | 799,91 Tr | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,62 Tr | 35,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,68 Tr | 203,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | -160,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,44 Tr | -157,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -116,96% |
Dòng tiền tự do | 9,27 Tr | 105,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
1.916