Trang chủ002150 • SHE
add
Jiangsu Tongrun Equipment Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,86 ¥ - 20,80 ¥
Phạm vi một năm
9,94 ¥ - 25,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T CNY
Số lượng trung bình
32,21 Tr
Tỷ số P/E
29,51
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 881,77 Tr | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 168,99 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | 39,41 Tr | 29,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | 22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,72 Tr | 6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 1,37% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 11,48% |
Tổng nợ | 2,92 T | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,41 Tr | 29,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,85 Tr | -89,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,72 Tr | -12,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,53 Tr | 975,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,06 Tr | 445,69% |
Dòng tiền tự do | -74,65 Tr | 30,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
1.983