Trang chủ002149 • SHE
add
Western Metal Materials Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,80 ¥ - 19,43 ¥
Phạm vi một năm
12,07 ¥ - 25,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T CNY
Số lượng trung bình
10,38 Tr
Tỷ số P/E
60,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,31 Tr | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 85,95 Tr | -4,32% |
Thu nhập ròng | 32,16 Tr | -12,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -18,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,82 Tr | -12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,21 Tr | -11,12% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 2,74% |
Tổng nợ | 3,47 T | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,16 Tr | -12,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,82 Tr | -2.465,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,42 Tr | -58,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,03 Tr | -201,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,30 Tr | -558,17% |
Dòng tiền tự do | -215,52 Tr | -38,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.939