Trang chủ002144 • SHE
add
Hongda High-Tech Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,45 ¥ - 11,71 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 13,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
9,23 Tr
Tỷ số P/E
73,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,99 Tr | 1,65% |
Chi phí hoạt động | 21,79 Tr | 0,29% |
Thu nhập ròng | 17,57 Tr | -1,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | -3,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,99 Tr | 0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,55 Tr | -55,71% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 1,26% |
Tổng nợ | 183,66 Tr | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,57 Tr | -1,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,47 Tr | 12,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,40 Tr | -252,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -101,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,02 Tr | -121,93% |
Dòng tiền tự do | -463,51 Tr | -25.040,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
592