Trang chủ002144 • SHE
add
Hongda High-Tech Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,18 ¥ - 13,65 ¥
Phạm vi một năm
8,78 ¥ - 14,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
6,19 Tr
Tỷ số P/E
107,67
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 138,57 Tr | -16,38% |
Chi phí hoạt động | 22,16 Tr | -8,50% |
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | -20,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | -4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,51 Tr | -17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,69 Tr | -24,15% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 3,36% |
Tổng nợ | 164,56 Tr | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | -20,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 Tr | -90,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,56 Tr | -4.646,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -72,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,22 Tr | -464,07% |
Dòng tiền tự do | -526,69 Tr | -5.318,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
592