Trang chủ002141 • SHE
add
Infund Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,87 ¥ - 4,02 ¥
Phạm vi một năm
1,34 ¥ - 5,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
42,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 317,58 Tr | 1.768,94% |
Chi phí hoạt động | 23,21 Tr | 13,05% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 154,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | 102,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 Tr | 125,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,90 Tr | -70,50% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 6,08% |
Tổng nợ | 363,72 Tr | 91,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 154,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,01 Tr | 697,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,99 Tr | -331,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,48 Tr | -234,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,54 Tr | -206,97% |
Dòng tiền tự do | -17,41 Tr | 23,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
487