Trang chủ002140 • SHE
add
East China Enginrng Scnc and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,95 ¥ - 11,16 ¥
Phạm vi một năm
8,60 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T CNY
Số lượng trung bình
17,06 Tr
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -2,23% |
Chi phí hoạt động | -87,84 Tr | -493,60% |
Thu nhập ròng | 124,80 Tr | 15,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 18,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,54 Tr | 32,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | -4,12% |
Tổng tài sản | 16,25 T | -0,99% |
Tổng nợ | 11,00 T | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,80 Tr | 15,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,92 Tr | 42,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,86 Tr | -677,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,79 Tr | -113,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,33 Tr | -52,86% |
Dòng tiền tự do | -187,17 Tr | -146,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.472