Trang chủ002140 • SHE
add
East China Enginrng Scnc and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,22 ¥ - 9,40 ¥
Phạm vi một năm
6,26 ¥ - 11,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T CNY
Số lượng trung bình
10,38 Tr
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 13,50% |
Chi phí hoạt động | 69,01 Tr | 57,40% |
Thu nhập ròng | 120,67 Tr | -0,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -12,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,98 Tr | -7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | -1,39% |
Tổng tài sản | 15,90 T | 1,51% |
Tổng nợ | 10,78 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,67 Tr | -0,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,70 Tr | -342,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,49 Tr | -241,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,45 Tr | 23,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,03 Tr | -245,58% |
Dòng tiền tự do | -723,80 Tr | -179,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.472