Trang chủ002140 • KRX
add
Korea Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 ₩ - 2.505,00 ₩
Phạm vi một năm
2.385,00 ₩ - 3.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,73 T KRW
Số lượng trung bình
50,51 N
Tỷ số P/E
6,68
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,05 T | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 10,63 T | 10,42% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | -7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 T | -7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,39 T | 16,75% |
Tổng tài sản | 282,19 T | -4,44% |
Tổng nợ | 165,56 T | -11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | -7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,87 T | 864,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | -273,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,44 T | -1.872,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,29 Tr | 136,89% |
Dòng tiền tự do | 10,03 T | 473,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
111