Trang chủ002139 • SHE
add
Shenzhen Topband Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,55 ¥ - 13,97 ¥
Phạm vi một năm
8,90 ¥ - 18,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,03 T CNY
Số lượng trung bình
36,55 Tr
Tỷ số P/E
24,03
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 436,05 Tr | 22,96% |
Thu nhập ròng | 196,89 Tr | 12,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 12,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -14,49% |
Tổng tài sản | 13,35 T | 8,96% |
Tổng nợ | 6,45 T | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,89 Tr | 12,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,35 Tr | -41,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,48 Tr | 221,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,16 Tr | -87,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,33 Tr | -64,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
11.617