Trang chủ002137 • SHE
add
Shenzhen Sea Star Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,16 ¥ - 7,77 ¥
Phạm vi một năm
3,78 ¥ - 12,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
85,47 Tr
Tỷ số P/E
1.550,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,34 Tr | -15,30% |
Chi phí hoạt động | 21,80 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | -77,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -72,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,53 Tr | -47,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,37 Tr | -37,00% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -2,21% |
Tổng nợ | 315,58 Tr | -15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 Tr | -77,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,89 Tr | -34,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,50 Tr | -115,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 Tr | 125,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,80 N | -128,27% |
Dòng tiền tự do | 19,38 Tr | 143,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
709